Trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang trở thành thách thức toàn cầu, tín chỉ carbon nổi lên như một công cụ kinh tế mạnh mẽ, khuyến khích các hoạt động giảm phát thải khí nhà kính và thúc đẩy phát triển bền vững. Các dự án trồng và phục hồi rừng đóng vai trò quan trọng, mang lại tiềm năng lớn trong việc hấp thụ CO2 và tạo ra tín chỉ carbon có giá trị. Tuy nhiên, để khai thác hiệu quả tiềm năng này, việc tuân thủ các điều kiện tiên quyết là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ đi sâu vào các điều kiện then chốt để hình thành dự án tín chỉ carbon từ trồng rừng, tập trung vào hai mô hình chính: dự án trồng mới và dự án trên diện tích đã trồng rừng, đồng thời điểm qua những thành công bước đầu của Việt Nam trên thị trường tín chỉ carbon.
I. Dự án Trồng mới: Bắt đầu từ vùng đất trống tiềm năng
Dự án trồng mới, hay còn gọi là Afforestation, là quá trình thiết lập một khu rừng hoàn toàn mới trên vùng đất trước đây không có hoặc có độ che phủ rừng rất thấp. Đây là một trong những phương pháp hiệu quả để tăng cường khả năng hấp thụ CO2 từ khí quyển và tạo ra tín chỉ carbon. Tuy nhiên, để đảm bảo tính "gia tăng" (additionality), một yếu tố cốt lõi trong thị trường tín chỉ carbon, dự án trồng mới cần đáp ứng các tiêu chí nghiêm ngặt về đặc điểm khu vực dự án:
1. Đất trống - Nền tảng cho sự phát triển bền vững

Khu vực dự kiến trồng rừng phải đáp ứng điều kiện là đất trống, nghĩa là không có cây rừng hoặc có rất ít cây rừng. Điều này đảm bảo rằng dự án sẽ tạo ra một hệ sinh thái rừng hoàn toàn mới, mang lại những lợi ích tối ưu về môi trường và kinh tế:
Tối ưu hóa hiệu quả trồng rừng: Đất trống hoặc có ít cây rừng hiện tại sẽ tạo điều kiện tốt nhất cho cây mới phát triển. Cây không phải cạnh tranh với cây cũ để lấy ánh sáng, nước và chất dinh dưỡng, giúp cây sinh trưởng nhanh và khỏe mạnh hơn.
Tăng cường đa dạng sinh học: Trồng mới rừng trên đất trống giúp tạo ra môi trường sống mới cho các loài động thực vật, góp phần tăng cường đa dạng sinh học.
Góp phần giảm biến đổi khí hậu: Rừng mới trồng có khả năng hấp thụ CO2, góp phần giảm thiểu biến đổi khí hậu.
2. Tỷ lệ che phủ rừng hiện tại: Không vượt quá 10%
Diện tích đất được che phủ bởi cây rừng (bao gồm cả cây gỗ và cây bụi) không được vượt quá 10% tổng diện tích của khu vực dự án. Tỷ lệ che phủ rừng thấp như vậy cho thấy khu vực này gần như không có rừng, tạo điều kiện lý tưởng cho dự án trồng mới.
Ví dụ: Nếu một khách hàng có khu đất rộng 20 ha, trong đó có 2 ha đã có cây rừng (tỷ lệ che phủ là 10%), thì 18 ha còn lại có thể được sử dụng cho dự án trồng mới rừng.
II. Dự án trên diện tích đã trồng rừng: Tối ưu hóa tiềm năng hấp thụ carbon

Dự án trên diện tích đã trồng rừng, hay Reforestation, tập trung vào việc quản lý và phát triển các khu rừng đã được trồng trong một khoảng thời gian nhất định. Các dự án này đóng góp vào việc duy trì và tăng cường lượng carbon đã được hấp thụ, đồng thời tạo ra các lợi ích kinh tế và xã hội cho cộng đồng địa phương. Một trong những điều kiện quan trọng nhất đối với dự án thuộc loại này là thời gian trồng cây:
Thời gian trồng cây: Trong vòng 5 năm
Các tổ chức chứng nhận tín chỉ carbon thường ưu tiên các dự án sử dụng đất đã trồng cây hoặc rừng dưới 5 năm. Điều này xuất phát từ yêu cầu về độ chính xác và khả năng đo lường trong các dự án tín chỉ carbon. Cụ thể:
Độ chính xác và khả năng đo lường cao: Việc sử dụng đất trồng mới giúp dễ dàng xác định và đo lường lượng khí CO2 được hấp thụ hơn so với đất trồng lâu năm, nơi có nhiều yếu tố phức tạp hơn.
Tiết kiệm chi phí quản lý và giám sát: Vì đất trồng mới dễ đo lường và theo dõi hơn, nên chi phí quản lý và giám sát dự án cũng sẽ giảm.
Khuyến khích phát triển rừng mới: Việc ưu tiên sử dụng đất trồng mới thúc đẩy việc trồng rừng và tái tạo rừng, góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.
Giảm thiểu rủi ro: Đất trồng lâu năm có thể có nhiều biến đổi khó kiểm soát hơn như sự thay đổi của môi trường, dịch bệnh cây cối, và các yếu tố khác. Sử dụng đất trồng dưới 5 năm giúp giảm thiểu các rủi ro này.
Lý do không sử dụng đất đã có cây trồng lâu năm (cây từ 5 năm tuổi trở lên): Đất trồng lâu năm có thể gây khó khăn trong việc xác định chính xác lượng khí thải được giảm do các yếu tố khác như sự phát triển tự nhiên của cây cối, thay đổi điều kiện môi trường, và các hoạt động khác ảnh hưởng đến rừng.
III. Cơ hội và thách thức
Việc phát triển dự án tín chỉ carbon từ trồng rừng mang lại nhiều cơ hội lớn cho Việt Nam, bao gồm:
Thu hút đầu tư: Tạo ra nguồn doanh thu mới từ tín chỉ carbon, thu hút đầu tư vào lĩnh vực lâm nghiệp bền vững.
Bảo vệ môi trường: Tăng cường khả năng hấp thụ CO2, bảo vệ đa dạng sinh học và cải thiện chất lượng môi trường.
Phát triển kinh tế - xã hội: Tạo việc làm, nâng cao thu nhập cho cộng đồng địa phương và góp phần vào phát triển kinh tế - xã hội vùng sâu, vùng xa.
Tuy nhiên, cũng có những thách thức cần vượt qua:
Thiết lập khung pháp lý hoàn thiện: Cần có khung pháp lý rõ ràng, minh bạch và hiệu quả để quản lý và điều hành thị trường tín chỉ carbon.
Nâng cao năng lực: Nâng cao năng lực cho các bên liên quan trong việc xây dựng, quản lý và thực hiện dự án tín chỉ carbon.
Đảm bảo tính minh bạch và tin cậy: Cần có các cơ chế giám sát, báo cáo và xác minh độc lập để đảm bảo tính minh bạch và tin cậy của tín chỉ carbon.
IV. Việt Nam trên đường đua Tín chỉ Carbon: Những thành công bước đầu
Việt Nam đang cho thấy những bước tiến quan trọng trong việc khai thác tiềm năng từ thị trường tín chỉ carbon rừng.
Một cột mốc đáng nhớ là vào năm 2023, Việt Nam đã bán thành công 10,3 triệu tín chỉ carbon rừng (tương đương 10,3 triệu tấn CO2) cho Ngân hàng Thế giới (WB), thu về 51,5 triệu USD (khoảng 1.250 tỷ đồng). Giao dịch này nằm trong khuôn khổ Thỏa thuận chi trả giảm phát thải khí nhà kính vùng Bắc Trung Bộ (ERPA), thể hiện cam kết của Việt Nam trong việc giảm phát thải và bảo vệ rừng.
Thỏa thuận này đã giúp 6 tỉnh vùng Bắc Trung Bộ nhận được nguồn tài chính để thực hiện chi trả cho các đối tượng hưởng lợi theo quy định, đồng thời mở ra hướng đi mới cho ngành lâm nghiệp Việt Nam.
Theo ước tính của các chuyên gia, Việt Nam có tiềm năng rất lớn trong thị trường tín chỉ carbon rừng, với khả năng tạo ra từ 40 - 70 triệu tín chỉ trong giai đoạn 2021 - 2030. Với diện tích rừng lên đến gần 15 triệu ha và tỷ lệ che phủ rừng đạt hơn 42%, Việt Nam hoàn toàn có thể thu về hàng trăm triệu USD mỗi năm từ việc bán tín chỉ carbon, góp phần thực hiện mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050.
Ngoài ra, dự án "Trồng rừng tái tạo và phát triển tín chỉ carbon tại Mahaxay" (Lào) với sự tham gia của các doanh nghiệp Việt Nam, cũng là một minh chứng cho thấy tiềm năng và sự chủ động của Việt Nam trong lĩnh vực này. Dự án đặt mục tiêu tái tạo và phục hồi 150 ha rừng trong 2 năm đầu tiên và mở rộng lên 10.000 ha trong 5 năm tiếp theo, tạo ra từ 200.000 đến 350.000 tín chỉ carbon mỗi năm. Dự án này không chỉ góp phần bảo vệ môi trường, mà còn tạo ra các nguồn thu nhập bền vững cho cộng đồng địa phương.
V. Kết luận
Phát triển dự án tín chỉ carbon từ trồng rừng là một hướng đi đầy tiềm năng, giúp Việt Nam thực hiện các cam kết quốc tế về giảm phát thải khí nhà kính và thúc đẩy phát triển bền vững. Bằng việc tuân thủ các điều kiện tiên quyết, áp dụng công nghệ tiên tiến và có sự tham gia tích cực của cộng đồng địa phương, chúng ta có thể tạo ra một tương lai xanh, thịnh vượng cho đất nước.